🔍
Search:
SUY SỤP
🌟
SUY SỤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
힘이나 세력이 줄어서 약해지다.
1
SUY NHƯỢC, SUY SỤP, SUY YẾU:
Sức lực hoặc thế lực giảm nên yếu đi.
-
Động từ
-
1
힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다.
1
SUY KIỆT, SUY THOÁI, SUY SỤP:
Sức mạnh hay khí thế dần dần trở nên yếu rồi mất đi.
-
Động từ
-
1
힘이나 기운이 점점 약해져 없어지다.
1
SUY KIỆT, SUY THOÁI, SUY SỤP:
Sức mạnh hay khí thế dần dần trở nên yếu rồi mất đi.
-
Động từ
-
1
재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없어지다.
1
SUY SỤP, SUY YẾU:
Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường.
-
2
망해서 완전히 없어지다.
2
TAN RÃ, DIỆT VONG:
Sụp đổ và biến mất hoàn toàn.
-
Động từ
-
1
썩거나 물러서 본래의 모양이 없어지다.
1
PHÂN RÃ, THỐI, MỤC:
Bị thối rữa hay bị mục nát nên không còn hình dạng vốn có.
-
2
(비유적으로) 몹시 속이 상하여 견디기 어렵게 되다.
2
SUY SỤP, TAN NÁT:
(cách nói ẩn dụ) Trong lòng rất tổn thương nên khiến cho khó mà kiên trì được.
-
Động từ
-
2
상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.
2
SUY SỤP, XUỐNG DỐC, SA SÚT, THẤT THẾ:
Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
-
Động từ
-
1
물체가 눌리거나 부딪혀서 주름이 잡히며 줄어들다.
1
MÉO, BẸP:
Vật thể bị ấn hoặc bị va đập nên xuất hiện nếp nhăn và bé đi.
-
2
기운이나 형편 등이 꺾이어 매우 약해지다.
2
SUY SỤP, KHỐN KHÓ:
Bị mất khí thế hay tình hình... nên trở nên rất yếu ớt.
-
3
아주 망하거나 허물어지다.
3
ĐỔ NÁT, TÀN TẠ:
Bị hỏng nhiều hoặc trở nên suy tàn.
-
Động từ
-
1
건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
1
SẬP:
Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống.
-
2
지위나 수준 등이 뒤떨어지다.
2
THOÁI TRÀO, SUY TÀN, SA SÚT, SUY SỤP:
Địa vị hay trình độ... tụt xuống.
-
Danh từ
-
1
풀과 나무의 잎이 시들어 떨어짐.
1
SỰ LÁ RỤNG:
Việc lá của cây và cỏ bị héo và rụng xuống.
-
2
세력이 약해지거나 형편이 나빠져 이전보다 못하게 됨.
2
SỰ ĐỔ NÁT, SỰ SUY SỤP, SỰ SA SÚT:
Việc thế lực trở nên yếu đi hoặc hoàn cảnh trở nên xấu đi và tồi tệ hơn so với lúc trước.
-
Danh từ
-
1
건물 등이 낡아서 무너지고 떨어짐.
1
SỰ SẬP:
Việc tòa nhà... cũ nên sụp đổ và rơi xuống.
-
2
지위나 수준 등이 뒤떨어짐.
2
SỰ THOÁI TRÀO, SỰ SUY SỤP, SỰ SA SÚT:
Việc địa vị hay trình độ... tụt xuống.
-
Động từ
-
1
재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 되다.
1
BỊ SUY SỤP, BỊ SUY YẾU:
Đánh mất tài sản hoặc quyền lực nên bị yếu đi và trở nên tầm thường.
-
2
망해서 완전히 없어지게 되다.
2
BỊ TAN RÃ, BỊ DIỆT VONG:
Bị sụp đổ và bị biến mất hoàn toàn.
-
Danh từ
-
4
(속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버림. 또는 그런 상태.
4
SUY GIẢM, SUY SỤP:
(cách nói thông tục) Việc mất khí thế, hứng thú hoặc ham muốn do gặp phải việc không tốt hay chán nản với công việc. Hoặc trạng thái như vậy.
-
2
권투에서, 한 선수가 상대 선수에게 맞고 쓰러짐.
2
SỰ GỤC NGÃ:
Việc một đấu thủ bị trúng đòn của đối phương rồi ngã xuống trong quyền Anh.
-
3
컴퓨터 시스템에 문제가 생겨 일시적으로 작동이 멈춘 상태.
3
SỰ TREO MÁY, SỰ ĐƠ:
Trạng thái máy vi tính phát sinh vấn đề nên tạm thời ngừng hoạt động.
-
Danh từ
-
2
상태나 신분이 나빠지거나 타락함.
2
SỰ SUY SỤP, SỰ XUỐNG DỐC, SỰ SA SÚT, SỰ THẤT THẾ:
Việc trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
-
Động từ
-
2
상태나 신분이 나빠지거나 타락하다.
2
BỊ SUY SỤP, BỊ XUỐNG DỐC, BỊ SA SÚT, BỊ THẤT THẾ:
Trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
-
Động từ
-
4
(속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버리다.
4
BỊ SUY GIẢM, BỊ SUY SỤP:
(cách nói thông tục) Khí thế, hứng thú hoặc ham muốn bị mất do gặp phải việc không tốt hay chán nản với công việc.
-
2
권투에서, 한 선수가 상대 선수에게 맞고 쓰러지다.
2
BỊ GỤC NGÃ:
Một đấu thủ bị trúng đòn của đối phương rồi ngã xuống trong quyền Anh.
-
3
컴퓨터 시스템에 문제가 생겨 일시적으로 작동이 멈추다.
3
BỊ TREO MÁY, BỊ ĐƠ:
Máy vi tính phát sinh vấn đề nên tạm thời ngừng hoạt động.
-
Động từ
-
1
상태나 신분을 나빠지거나 타락하게 하다.
1
LÀM SUY SỤP, LÀM XUỐNG DỐC, LÀM SA SÚT, LÀM THẤT THẾ:
Làm cho trạng thái hay thân phận trở nên tồi tệ hoặc sa đọa.
-
☆
Danh từ
-
1
재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨.
1
SỰ PHÁ SẢN, SỰ SUY SỤP, SỰ SUY YẾU:
Việc đánh mất tài sản hoặc quyền lực bị yếu đi nên trở nên tầm thường.
-
2
망해서 완전히 없어짐.
2
SỰ TAN RÃ, SỰ DIỆT VONG:
Sự sụp đổ và biến mất hoàn toàn.
-
Động từ
-
1
건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
1
BỊ SẬP:
Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống.
-
2
지위나 수준 등이 뒤떨어지다.
2
TRỞ NÊN SUY TÀN, BỊ THOÁI TRÀO, TRỞ NÊN SA SÚT. TRỞ NÊN SUY SỤP:
Địa vị hay trình độ... tụt xuống.
-
☆☆
Động từ
-
1
비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다.
1
NGHIÊNG, DỐC:
Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi.
-
2
생각이나 추세가 어느 한쪽으로 쏠리다.
2
NGHIÊNG, THIÊN, HƯỚNG:
Suy nghĩ hay xu thế dồn về một phía.
-
3
해나 달이 지다.
3
LẶN:
Mặt trời hay mặt trăng lặn.
-
4
형편이 이전보다 못하여지다.
4
XUỐNG DỐC, ĐI XUỐNG, SUY TÀN, SUY SỤP:
Tình trạng trở nên kém hơn trước.
-
5
다른 것과 비교했을 때 그것보다 못하다.
5
KÉM HƠN, KHÔNG BẰNG:
Khi so sánh với cái khác thì không hơn cái đó.
-
☆☆
Động từ
-
1
높이 쌓이거나 서 있던 것이 허물어지거나 흩어지다.
1
GÃY ĐỔ, SỤP ĐỔ:
Thứ được xếp cao hay đang đứng bị đổ hay văng tứ tung.
-
2
몸이 힘을 잃고 쓰러지거나 아래로 내려앉다.
2
NGÃ KHUỴU, KHUỴU XUỐNG:
Cơ thể mất sức và té ngã hay ngồi thụp xuống.
-
3
질서, 제도, 체계 등이 파괴되다.
3
SỤP ĐỔ, ĐỔ VỠ:
Trật tự, chế độ, hệ thống... bị phá vỡ.
-
4
권력이 약해져 없어지거나 나라가 망하다.
4
SỤP ĐỔ, SUY VONG:
Quyền lực suy yếu và mất đi hay đất nước bị sụp đổ.
-
5
계획이나 생각 등이 이루어지지 못하고 깨지다.
5
ĐỔ VỠ, TAN VỠ:
Kế hoạch hay suy nghĩ... không được thực hiện và bị phá vỡ.
-
6
슬픈 일 등을 당하여 마음의 안정을 잃다.
6
SUY SỤP, TAN NÁT:
Gặp phải chuyện buồn nên đánh mất sự ổn định trong lòng.
-
7
기준이나 선 등이 흐트러지거나 뚫리다.
7
BỊ PHÁ VỠ, BỊ SỤP ĐỖ:
Tiêu chuẩn hay giới hạn bị phá vỡ hoặc vượt qua.
-
8
세력 등이 약해지거나 없어지다.
8
SUY YẾU, SUY TÀN:
Thế lực bị suy yếu hay mất đi.
-
9
일정한 형태나 정적인 상태 등이 깨지다.
9
PHÁ VỠ, MẤT ĐI:
Hình thái nhất định hay trạng thái tĩnh bị phá vỡ.
-
10
운동 경기 등에서 지다.
10
BẠI, THUA CUỘC:
Thua trong thi đấu thể thao…
🌟
SUY SỤP
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
완전히 깨어지거나 부서지다.
1.
VỠ VỤN, VỠ TAN:
Bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.
-
2.
아주 망가져 손을 쓸 수 없게 되거나 거덜이 나다.
2.
BỊ PHÁ SẢN, BỊ TIÊU TÁN:
Vô cùng suy sụp dẫn đến không thể làm gì được hoặc bị vỡ kế hoạch.
-
Danh từ
-
1.
완전히 깨어지거나 부서짐.
1.
SỰ VỠ VỤN, SỰ VỠ TAN:
Sự bị vỡ hoặc bị đứt gẫy hoàn toàn.
-
2.
아주 망가져 손을 쓸 수 없게 되거나 거덜이 남.
2.
SỰ PHÁ SẢN, SỰ TIÊU TÁN:
Sự vô cùng suy sụp dẫn đến không thể làm gì được hoặc bị vỡ kế hoạch.
-
☆
Động từ
-
1.
쌓아 올린 것을 허물어 내려앉게 하다.
1.
LÀM SỤP, LÀM ĐỔ:
Xô những cái đã được chất lên và làm cho rớt xuống.
-
2.
제도, 질서, 체제 등을 파괴하다.
2.
ĐÁNH ĐỔ, LẬT ĐỔ:
Phá hủy chế độ, trật tự, thể chế v.v...
-
3.
권력을 빼앗거나 나라를 망하게 하다.
3.
LẬT ĐỔ, ĐÁNH ĐỔ:
Giành lấy quyền lực và làm cho đất nước sụp đổ.
-
4.
생각이나 계획 등을 깨다.
4.
ĐÁNH MẤT, PHÁ VỠ:
Phá vỡ kế hoạch hoặc suy nghĩ.
-
5.
기준이 되는 선이나 정도를 넘어서다.
5.
PHÁ VỠ:
Vượt qua ranh giới hoặc mức độ chuẩn.
-
6.
세력이나 기세 등을 없애거나 약하게 하다.
6.
PHÁ VỠ, PHÁ HỎNG:
Xóa bỏ hoặc làm yếu đi thế lực hoặc khí thế v.v...
-
8.
일정한 형태나 상태 등을 깨다.
8.
PHÁ VỠ:
Phá vỡ hình thái hoặc trạng thái nhất định.
-
7.
경기나 경쟁에서 이기다.
7.
ĐÁNH BẠI, ĐÁNH ĐỔ:
Thắng trong trận đấu hoặc cạnh tranh.
-
11.
여자를 유혹하거나 강제로 성적인 관계를 맺다.
11.
PHÁ ĐỜI:
Mê hoặc con gái hoặc cưỡng ép quan hệ tình dục.
-
9.
체면 등을 손상시키다.
9.
PHÁ VỠ, LÀM MẤT:
Làm tổn hại thể diện...
-
10.
좌절하게 하다.
10.
ĐÁNH GỤC:
Làm cho suy sụp.
-
Danh từ
-
1.
새로운 것에 밀려 점점 몰락해 가는 중.
1.
TRÊN ĐÀ SUY TÀN, TRÊN ĐÀ TỤT HẬU:
Trên đường suy sụp dần do bị điều mới đẩy lùi.
-
Thán từ
-
1.
힘들거나 기가 막히거나 좌절할 때 내는 소리.
1.
ÔI, UI:
Âm thanh phát ra khi bế tắc hoặc vất vả hay suy sụp.